|
die Mündung
- {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối
- {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
- {orifice} lỗ
- {outfall} cửa sông, cửa cống
- die Mündung (Fluß) {firth}:
- die Mündung (Schußwaffe) {muzzle}:
|