Bàn phím:
Từ điển:
 

äsen

  • {to browse} cho gặm, gặm, đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng
  • {to feed (fed,fed)} cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ