|
mündlich
- {oral} bằng lời nói, nói miệng, miệng
- {spoken}
- {verbal} từ, lời, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một, động từ, có nguồn động từ
- {viva voce} hỏi miệng, vấn đáp
- {vocal} phát âm, thanh âm, lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la, đầy thanh âm, kêu, có thanh, có tính chất nguyên âm
- nur mündlich {parol}:
- mündlich prüfen {to viva}:
|