Bàn phím:
Từ điển:
 

die Mundart

  • {dialect} tiếng địa phương, phương ngôn
  • {idiom} thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
    • die Londoner Mundart {cockney dialect}:
    • die bäuerliche Mundart {patois}: