Bàn phím:
Từ điển:
 

die Mulde

  • {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang
  • {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo
  • {hutch} chuồng thỏ, lều, chòi, quán, xe goòng
  • {trough} máng ăn, máng xối, ống xối, máng nhào bột
    • die Mulde (Geologie) {basin}: