Bàn phím:
Từ điển:
 

mühselig

  • {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát
  • {painful} đau đớn, đau khổ, làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, mất nhiều công sức
  • {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
  • {thorny} có gai, nhiều gai, gai góc, khó khăn, hắc búa
  • {toilsome} cực nhọc
  • {troublesome} quấy rầy, khó chịu, rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc
  • {uphill} dốc, vất v, lên dốc