Bàn phím:
Từ điển:
 

der Müßiggänger

  • {bummer} người vô công rồi nghề, người làm biếng
  • {dreamer} người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền
  • {drone} ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều, người nói giọng đều đều, kèn túi, tiếng ò è, máy bay không người lái
  • {idler} người ăn không ngồi rồi, người lười biếng, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng idle_wheel), Puli đệm idle_pulley), toa chở hàng đệm
  • {trifler} người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa
  • {truant} học sinh trốn học, người trốn việc
    • die reichen Müßiggänger {the idle rich}:
    • Er ist ein Müßiggänger. {He is a man about town.}: