Bàn phím:
Từ điển:
 

der Motor

  • {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện
  • {motor} động cơ mô tô, ô tô, cơ vận động, dây thần kinh vận động
    • den Motor starten {to start the engine}:
    • den Motor hochjagen {to rev up the engine}:
    • den Motor warmlaufen lassen {to run the engine warm}: