Bàn phím:
Từ điển:
 

das Motiv

  • {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời
  • {motive} cớ, lý do, động cơ, motif
  • {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection)
  • {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song)
  • {topic}