Bàn phím:
Từ điển:
 

der Arsch {tabu}

  • {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược & ), xưởng làm vũ khí đạn dược
  • {ass} con lừa, người ngu, người đần độn
    • leck mich am Arsch {slang} {kiss my ass}: