Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cứu
cứu cánh
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
cựu
cựu chiến binh
da
da dẻ
da diết
da láng
da thuộc
dã
dã dượi
dã man
dã nhân
dạ
dạ dày
dạ quang
dai
dai dẳng
dài
dài dòng
dải
dãi
dái
dại
dại dột
dâm
dâm dấp
cứu
[save] ausgenommen, außer
[to relieve] befreien, erleichtern, unterstützen