Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cưỡng bức
cưỡng dâm
cướp
cứt
cứt ráy
cưu
cưu mang
cừu
cừu địch
cừu hận
cửu
cứu
cứu cánh
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
cựu
cựu chiến binh
da
da dẻ
da diết
da láng
da thuộc
dã
dã dượi
dã man
dã nhân
dạ
dạ dày
dạ quang
cưỡng bức
[force] Einfluss, Gewalt, Kraft, Macht, Stärke, Wirkung, Zwang
[to compel] nötigen, zwingen