|
die Armseligkeit
- {meanness} tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
- {miserableness} sự cực khổ, sự khốn khổ, sự khổ sở, sự cùng khổ, sự đáng thương, sự tồi tàn, sự nghèo nàn
- {paltriness} tính tầm thường, tính nhỏ mọn, tính đáng khinh, tính ti tiện
- {shabbiness} tình trạng tiều tuỵ, tình trạng tồi tàn, tính đê tiện
- {wretchedness} sự nghèo khổ, sự bất hạnh, tính chất xấu, tính chất tồi, tính chất thảm hại, tính chất quá tệ
|