Bàn phím:
Từ điển:
 

arm

  • {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện
  • {indigent} nghèo khổ, bần cùng
  • {necessitous} nghèo túng, túng bấn, cần thiết, không tránh khỏi, cấp bách, cấp thiết
  • {needy}
    • arm [an] {deficient [in]; lacking [in]; poor [in]}:
    • arm an {void of}: