|
der Argwohn
- {mistrust}
- {surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ
- {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí, chút
- {suspiciousness} tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ, tính đa nghi, tính hay nghi ngờ
- der Argwohn [auf,gegen] {jealousy [of]}:
- Argwohn schöpfen {to get suspicious}:
|