Bàn phím:
Từ điển:
 

arglistig

  • {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá
  • {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo léo, khéo tay
  • {intriguing} hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm