Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
vuốt
vuốt ve
vụt
vừa
vừa lòng
vừa lúc
vừa mới
vừa tầm
vữa
vựa
vực
vừng
vững
vững bền
vững chắc
vươn
vườn
vườn bách thú
vườn cây
vượn
vương
vương vãi
vương vấn
vương víu
vướng
vượng
vượt
vứt
xa
xa cách
vuốt
noun
claws