Bàn phím:
Từ điển:
 

der Apparat

  • {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ
  • {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp
  • {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ
  • {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh
  • {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu
  • {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói
  • {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm
  • lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set)
  • {telephone} điện thoại
    • am Apparat sein {to be on the telephone}:
    • der neumodische Apparat {contraption}:
    • bleiben Sie am Apparat! {hold the line}:
    • bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}:
    • bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}: