Bàn phím:
Từ điển:
 

die Apotheke

  • {dispensary} trạm phát thuốc, phòng khám bệnh và phát thuốc
  • {drugstore} hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
  • {pharmacy} dược khoa, khoa bào chế, phòng bào chế