Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chứng kiến
chứng minh
chứng minh thư
chứng nhân
chứng nhận
chứng tá
chứng thư
chứng tỏ
chứng từ
chước
chương
chương trình
chưởng khế
chưởng lý
chướng
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
cô
co
co bóp
cô dâu
cô đơn
co giãn
co giật
co kéo
cô lập
cô quạnh
co vòi
cò
chứng kiến
[To witness] bezeugen