Bàn phím:
Từ điển:
 

anzweifeln

  • {to discredit} làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, làm mất thể diện, không tin, làm mất tín nhiệm
  • {to doubt} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, tự hỏi, không biết, e rằng, sợ rằng, ngại rằng
  • {to question} hỏi, hỏi cung, đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét
    • anzweifeln (Bericht) {to discount}: