Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anzüglichkeit

  • {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
  • {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất khó chịu, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc
  • tính chất tởm, tính chất tấn công, tính chất công kích
  • {suggestiveness} tính chất gợi ý, tính chất khêu gợi