Bàn phím:
Từ điển:
 

anzüglich

  • {abusive} lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, ngược đãi, hành hạ
  • {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích
  • {point}
  • {suggestive} gợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ, kêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
    • anzüglich (Bemerkung) {personal}:
    • anzüglich werden {to become personal}: