Bàn phím:
Từ điển:
 

anziehend

  • {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, có duyên
  • {catching} truyền nhiễm, hay lây
  • {engaging} lôi kéo, duyên dáng
  • {interesting} làm quan tâm, làm chú ý
  • {magnetic} nam châm, có tính từ, từ, có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
  • {nubile} đến tuổi lấy chồng, tới tuần cập kê
  • {prepossessing} làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
  • {taking} cám dỗ, dễ nhiễm, dễ quen
  • {winning} được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát
  • {winsome} vui vẻ, tưi tỉnh, rạng rỡ