Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anzeiger

  • {gazette} công báo, báo hằng ngày
  • {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo
  • {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị
    • der Anzeiger (Militär) {marker}:
    • der Anzeiger (Schießstand) {spotter}: