Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trừng trị
trứng
trứng cá
trứng nước
trước
trước đây
trước khi
trước mặt
trước nhất
trước tiên
trườn
trương
trường
trường ca
trường đua
trường học
trường hợp
trường kỷ
trường phái
trường thọ
trưởng
trưởng ga
trưởng khoa
trưởng phòng
trưởng thành
trượt
trượt tuyết
trừu tượng
tu
tu dưỡng
trừng trị
verb
to chastise, to punish