Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trút
truy đuổi
truy kích
truy nã
truy nguyên
truy tố
trụy lạc
truyền
truyền bá
truyền cảm
truyền hình
truyền thanh
truyền thống
truyền thụ
truyền thuyết
truyện
truyện ký
trừ
trừ diệt
trừ khử
trừ phi
trữ
trữ tình
trứ danh
trưa
trực
trực giác
trực giao
trực khuẩn
trực quan
trút
verb
to pour into (down) to set, to fall to shift on to