Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trong khi
trông ngóng
trong sạch
trong sáng
trong suốt
trong vòng
trồng
tròng trành
trống
trống canh
trống cơm
trống không
trống trải
trọng
trọng âm
trọng đại
trọng điểm
trọng lưc
trọng lượng
trọng tài
trọng tải
trọng thưởng
trọng yếu
trót lọt
trơ
trơ tráo
trông
verb
to look to face, to open to to mind, to look after