Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trói
trói buộc
trội
tròm trèm
trộm
trộm nghĩ
tròn
tròn trịa
tròn vo
trốn
trọn
trộn
trong
trông
trông cậy
trông chờ
trông coi
trong khi
trông ngóng
trong sạch
trong sáng
trong suốt
trong vòng
trồng
tròng trành
trống
trống canh
trống cơm
trống không
trống trải
trói
verb
to rope, to tie, to bind