Bàn phím:
Từ điển:
 

anwidern

  • {to cloy} làm cho phỉ, làm cho chán, làm phát ngấy & )
  • {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn
  • {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy, , thắng
  • {to sicken} cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, cảm tháy buồn nôn, kinh, tởm, ghê tởm, thấy mệt mỏi, thấy chán nản, thất vọng