Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trích
trích dẫn
trịch thượng
triền miên
triển lãm
triển vọng
triện
triết gia
triết học
triệt để
triệt hạ
triệt tiêu
triều đại
triều đình
triều nghi
triều thần
triệu
triệu phú
triệu tập
trinh bạch
trinh nữ
trinh tiết
trình
trình báo
trình diễn
trình diện
trình độ
trình tự
trịnh trọng
trìu mến
trích
verb
to extract, to take excerpts to deduct, to draw