Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anwesenheit

  • {presence} sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng
  • {present} hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent]
    • die Anwesenheit [bei] {attendance [at]}: