Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tri kỷ
tri thức
trì dộn
trì hoãn
trí
trí khôn
trí lực
trí nhớ
trí óc
trí thức
trí tuệ
trị
trị giá
trị sự
trị tội
trị vì
trích
trích dẫn
trịch thượng
triền miên
triển lãm
triển vọng
triện
triết gia
triết học
triệt để
triệt hạ
triệt tiêu
triều đại
triều đình
tri kỷ
adjective
heart-to-heart, comfidences