Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trễ
trễ nải
trên
treo
treo giải
trèo
trèo trẹo
tréo ngoe
trẹo
trẹo hàm
trét
trệt
trêu
trêu ngươi
trêu tức
tri ân
tri giác
tri kỷ
tri thức
trì dộn
trì hoãn
trí
trí khôn
trí lực
trí nhớ
trí óc
trí thức
trí tuệ
trị
trị giá
trễ
adj
late, tardy
verb
to sagg