Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trắng ngần
trắng tay
trắng toát
trắng trợn
tre
trẻ
trể
trẻ con
trẻ trung
trẻ tuổi
trễ
trễ nải
trên
treo
treo giải
trèo
trèo trẹo
tréo ngoe
trẹo
trẹo hàm
trét
trệt
trêu
trêu ngươi
trêu tức
tri ân
tri giác
tri kỷ
tri thức
trì dộn
trắng ngần
adj
snow - white