Bàn phím:
Từ điển:
 

anwesend

  • {aboard} trên tàu, trên boong tàu, trên thuyền, trên xe lửa, trên máy bay, dọc theo, gần, kế, lên trên
  • {present} có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ
    • anwesend sein bei {to attend}:
    • nicht anwesend sein {to be absent}: