Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tới
tới lui
tợn
tợp
tra
tra cứu
tra khảo
trà
trả
trả đũa
trả hàng
trả lời
trả thù
trác táng
trác tuyệt
trạc
trách
trách mắng
trách nhiệm
trai
trai trẻ
trải
trải qua
trái
trái khoáy
trái mùa
trái nghĩa
trái phép
trái xoan
trại
tới
verb
to come, to arrive, to reach