Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anwendung

  • {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng
  • {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm
  • {exertion} sự sử dụng, sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
  • {practice} thực hành, thực tiễn, thói quen, lệ thường, sự rèn luyện, sự luyện tập, sự hành nghề, khách hàng, phòng khám bệnh, phòng luật sư, số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn, thủ tục
  • {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết
  • {use} cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, tập quán, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi
  • {utilization}
    • die Anwendung [auf] {application [to]}:
    • die Anwendung (Medikamente) {administration}:
    • zur Anwendung kommen {to apply}:
    • die praktische Anwendung {implementation}:
    • die wiederholte Anwendung {reapplication}: