Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anwendbarkeit

  • {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần
  • sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin
    • die Anwendbarkeit [auf] {applicability [to]}: