Bàn phím:
Từ điển:
 

anwendbar

  • {adaptable} có thể tra vào, có thể lắp vào, có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp, có thể thích nghi, có thể thích ứng
  • {employable} có thể dùng được, có thể thuê làm được
  • {practicable} làm được, thực hiện được, thực hành được, dùng được, đi được, qua lại được, thực
    • anwendbar [auf] {applicable [to]; applicably [to]}:
    • nicht anwendbar [auf,für,zu] {inadaptable [to]}:
    • leicht anwendbar {easy to apply}: