Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anweisung

  • {assignation} sự ấn định, sự hẹn, sự chia phần, sự nhượng lại, sự gặp gỡ yêu đương bất chính, sự hẹn hò bí mật
  • {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự cho là, sự quy cho, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng
  • {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện
  • {briefing} chỉ thị, lời chỉ dẫn, sự chỉ dẫn tường tận
  • {cheque} séc
  • {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate
  • {directive}
  • {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho
  • {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục
  • {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, quy tắc, điều lệ, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường
  • thường lệ
  • {remittance} sự gửi tiền, sự gửi hàng, món tiền nhận được qua bưu điện, món hàng nhận qua bưu điện
  • {transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ, sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển
    • auf Anweisung von {by direction of}:
    • bis auf weitere Anweisung {until further advice}: