Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tinh thần
tinh tú
tinh vi
tình
tình ca
tình cảm
tình cờ
tình hình
tình nguyện
tình nhân
tình thật
tình thế
tình tiết
tình trạng
tình ý
tình yêu
tỉnh
tỉnh dậy
tỉnh lỵ
tỉnh táo
tĩnh dưỡng
tĩnh học
tĩnh tại
tĩnh tọa
tính
tính cách
tính chất
tính khí
tính nết
tính toán
tinh thần
noun
mind, mental sence,spirit, nerve