Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tín phiếu
tinh bột
tinh cầu
tinh chất
tinh chế
tinh dầu
tinh dịch
tinh giản
tinh hoa
tinh hoàn
tinh khiết
tinh nhuệ
tinh tế
tinh thần
tinh tú
tinh vi
tình
tình ca
tình cảm
tình cờ
tình hình
tình nguyện
tình nhân
tình thật
tình thế
tình tiết
tình trạng
tình ý
tình yêu
tỉnh
tín phiếu
noun
bond, securities