Bàn phím:
Từ điển:
 

anvertrauen

  • {to commend} khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, hấp dẫn, được ưa thích, được tán thành, gửi gấm, giao phó, phó thác, giới thiệu, tiến cử
  • {to commit} giao, gửi, uỷ nhiệm, uỷ thác, bỏ tù, giam giữ, tống giam, chuyển cho tiểu ban xét, hứa, cam kết, làm hại đến, làm liên luỵ, dính vào, đưa đi đánh
  • {to confide} nói riêng, giãi bày tâm sự
  • {to consign} gửi để bán, ký thác
  • {to entrust} giao phó cho
  • {to trust} tin, tin cậy, tín nhiệm, trông cậy, hy vọng, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong
    • anvertrauen [jemandem etwas] {to repose [something to someone]}:
    • sich jemandem anvertrauen {to unbosom oneself to someone}:
    • das kann man ihr nicht anvertrauen {she cannot be trusted with it}: