Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bạc hà
bạc hạnh
bạc màu
bạc nghĩa
bạc nhược
bạc phận
bạc phơ
bậc thầy
bạc tình
bách
bách hợp
bách khoa
bách nghệ
bách phân
bạch
bạch dương
bạch đàn
bạch đậu khấu
bạch hầu
bạch huyết
bạch kim
bạch ngọc
bạch yến
bai
bài
bài bác
bài báo
bài bây
bài bình luận
bài ca
bạc hà
[Mint] Minze
[peppermint] Pefferminze, Pfefferminz