Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuốc lá
thuốc lào
thuốc mê
thuốc muối
thuốc nam
thuốc ngủ
thuốc nhuộm
thuốc phiện
thuốc tẩy
thuộc
thuộc địa
thuộc tính
thuổng
thuở
thút thít
thụt
thụt lùi
thùy mị
thủy chung
thủy điện
thủy động lực học
thủy ngân
thủy sư đô đốc
thủy thủ
thủy tinh
thủy tổ
thủy triều
thuyên chuyển
thuyền
thuyền chài
thuốc lá
noun
tobacco; cigarette