Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thuật
thuật ngữ
thúc bách
thúc dục
thúc ép
thúc thủ
thuê
thuế
thuế thân
thui thủi
thụi
thủm
thun
thung lũng
thùng
thùng thư
thủng
thúng
thúng mủng
thuốc
thuốc bắc
thuốc bổ
thuốc cao
thuốc dán
thuốc độc
thuốc lá
thuốc lào
thuốc mê
thuốc muối
thuốc nam
thuật
noun
art
verb
to narrate, to give an account of