Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thú
thú nhận
thú vị
thú vui
thụ động
thụ phấn
thụ thai
thụ tinh
thua
thua thiệt
thuần
thuần hóa
thuần khiết
thuần lý
thuần nhất
thuần phát
thuần phong mỹ tục
thuần thục
thuần túy
thuận
thuận tiện
thuật
thuật ngữ
thúc bách
thúc dục
thúc ép
thúc thủ
thuê
thuế
thuế thân
thú
noun
pleasure, interest animal, beast, mammal
adj
interesting, pleasant