Bàn phím:
Từ điển:
 

der Antragsteller

  • {applicant} người xin việc, người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
  • {claimant} người đòi, người yêu sách, nguyên đơn, người đứng kiện
  • {propounder} người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra, người đưa chứng thực
    • der Antragsteller (Politik) {mover}: