Bàn phím:
Từ điển:
 

der Antrag

  • {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần
  • sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin
  • {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc
  • {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào
  • {offering} sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ tặng, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến
  • {overture} sự đàm phán, sự thương lượng, số nhiều) lời đề nghị, khúc mở màn
  • {petition} sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn thỉnh cầu, kiến nghị, đơn
  • {proposal} sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu hôn
  • {proposition} kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm
  • {request} lời yêu cầu, nhu cầu, sự hỏi mua
    • der Antrag [auf] {application [for]}:
    • auf Antrag {on application}:
    • einen Antrag machen {to make an offer}:
    • einen Antrag stellen {to bring forward a motion; to file an request; to make a motion}:
    • der Antrag ist abgelehnt {the noes have it}:
    • einen Antrag annehmen {to carry a motion}:
    • der Antrag wurde abgelehnt {the motion was lost}:
    • einen Antrag einreichen {to submit an application}:
    • der Antrag wurde abgelehnt. {the motion was defeated.}:
    • einen Antrag durchbringen {to carry a motion}:
    • einem Mädchen einen Antrag machen {to propose to a girl}: